Đánh giá Xiaomi Mi 9 từ thiết kế, màn hình đến hiệu năng
Xiaomi Mi 9 là chiếc điện thoại đầu tiên của hãng sở hữu Snapdragon 855 và đã sẵn sàng đối đầu với các flagship tên tuổi trong năm nay. Xiaomi đang nâng cấp hầu hết mọi khía cạnh, nhưng vẫn cố gắng giữ giá bán ở mức cạnh tranh. Và bây giờ, hãy cùng tìm hiểu về một trong những smartphone cao cấp nhất của Xiaomi thời điểm hiện tại nhé!
THIẾT KẾ
Xiaomi Mi 9 có thiết kế tương tự các smartphone cùng phân khúc khác. Nó có màn hình cao 19:9, cụm notch hình giọt nước và viền dưới mỏng. Về kích thước, Mi 9 giống với hầu hết các flagship lớn hiện nay như iPhone XS Max, Galaxy S10 + hay OnePlus 6T. Mặc dù không có khác biệt lớn về kích thước, chúng tôi lại thấy Mi 9 khá dễ cầm nắm và sử dụng. Xiaomi đã làm rất tốt trong việc cân bằng giữa kích thước và sự thoải mái.
Mặt sau của máy mang thiết kế gọi là “thiết kế kính ba chiều” và sự phản chiếu này trông rất tuyệt. Mặc dù vậy, nó rất dễ bị bám dính, nên bạn phải rất cẩn thận để tránh làm mất đi vẻ đẹp của nó. Bên cạnh đó, mặt kính của Mi 9 cũng không trơn như những máy khác, nhưng bạn vẫn cần phải để ý khi cầm.
Trơn trượt sẽ không còn là vấn đề nếu như bạn sử dụng ốp lưng, và bạn cũng nên trang bị ốp lưng cho máy, nhất là khi camera của máy lồi lên khá nhiều. Nhân tiện nói về camera, máy sở hữu ba camera, nhưng đáng chú ý nhất là vòng phản chiếu xung quanh camera chính. Cá nhân tôi thấy thiết kế này khá đẹp và độc đáo, nhưng có lẽ một số người sẽ không nghĩ vậy và thấy nó có chút kỳ lạ.
Nhìn chung lại, Xiaomi Mi 9 có một thiết kế đẹp, chắc chắn dù không khác biệt nhiều so với những flagship khác.
XIAOMI M I9 | ONEPLUS 6T | SAMSUNG GALAXY S10+ | APPLE IPHONE XS MAX |
Kích thước | |||
6.2 x 2.94 x 0.3 inches
157.5 x 74.67 x 7.61 mm |
6.2 x 2.94 x 0.32 inches
157.5 x 74.8 x 8.2 mm |
6.2 x 2.92 x 0.31 inches
157.6 x 74.1 x 7.8 mm |
6.2 x 3.05 x 0.3 inches
157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
Khối lượng | |||
7.58 oz (215 g) | 6.53 oz (185 g) | 6.17 oz (175 g) | 7.34 oz (208 g) |
HIỂN THỊ
Mi 9 có màn hình AMOLED 6,4 inch do Samsung sản xuất với độ phân giải 1080×2340 pixel và được bảo vệ bởi Gorilla Glass 6. Hầu hết màn hình của các smartphone cao cấp đều có độ phân giải cao hơn, nhưng 1080p nhìn chung cũng đã đáp ứng đủ nhu cầu. Hơn nữa, màn hình độ phân giải thấp hơn còn giúp tiết kiệm pin và giảm chi phí. Màu sắc máy hiển thị cũng rất sống động và tươi sáng.
Cụm notch cũng không phải là vấn đề. Vì có tỷ lệ màn hình lớn, nó sẽ không che khuất các nội dung có trên máy, trừ trường hợp bạn xem video Youtube toàn màn hình.
Màn hình và chất lượng hiển thị
Đánh giá màn hình
ĐỘ SÁNG TỐI ĐA
(càng cao càng tốt) |
ĐỘ SÁNG TỐI THIỂU (nit)
(càng thấp càng tốt) |
ĐỘ TƯƠNG PHẢN
(càng cao càng tốt) |
NHIỆT ĐỘ MÀU
(Kelvin) |
GAMMA | DELTA E RGBCMY
(càng thấp càng tốt) |
DELTA E GRAYSCALE
(càng thấp càng tốt) |
|
Xiaomi Mi9 | 575
(Xuất sắc) |
2.
(Xuất sắc) |
Không đo được
(Xuất sắc) |
6638
(Xuất sắc) |
2.2 | 1.69
(Xuất sắc) |
4.18
(Trung bình) |
OnePlus 6T | 437
(Tốt) |
1
(Xuất sắc) |
Không đo được
(Xuất sắc) |
6838613
(Xuất sắc) |
2.3 | 1.56
(Xuất sắc) |
5.13
(Trung bình) |
Samsung Galaxy S10+ | 753
(Xuất sắc) |
0
(Xuất sắc) |
Không đo được
(Xuất sắc) |
6632
(Xuất sắc) |
1.99 | 3.26
(Tốt) |
7.12
(Trung bình) |
Apple iPhone XS Max | 657
(Xuất sắc) |
2
(Xuất sắc) |
Không đo được
(Xuất sắc) |
6640
(Xuất sắc) |
2.25 | 0.88
(Xuất sắc) |
1.37
(Xuất sắc) |
Đồ thị màu
Gam màu
Biểu đồ gam màu CIE 1931 xy đại diện cho tập hợp (khu vực) màu sắc mà màn hình có thể tái tạo, với không gian màu sRGB (hình tam giác được tô sáng) làm tham chiếu. Biểu đồ cũng cung cấp hình ảnh trực quan về độ chính xác màu của màn hình. Các hình vuông nhỏ trên các ranh giới của tam giác là các điểm tham chiếu cho các màu khác nhau, trong khi các chấm nhỏ là các phép đo thực tế. Lý tưởng nhất, mỗi dấu chấm nên được đặt trên đỉnh của hình vuông tương ứng. Các giá trị ‘x: CIE31’ và ‘y: CIE31’ trong bảng bên dưới biểu đồ cho biết vị trí của mỗi phép đo trên biểu đồ. ‘Y’ hiển thị độ chói (tính bằng nits) của từng màu được đo, trong khi ‘Target Y’ là mức độ chói mong muốn cho màu đó. Cuối cùng, ‘ΔE 2000’ ‘là giá trị Delta E của màu đo được. Giá trị Delta E dưới 2 là lý tưởng.
Các phép đo này được thực hiện bằng phần mềm hiệu chuẩn Calman của SpectraCal.
Độ hiển thị chính xác của màu
Biểu đồ độ chính xác của màu thể hiện mức độ gần màu của màn hình với các giá trị tham chiếu. Dòng đầu tiên là các màu được đo (thực tế), trong khi dòng thứ hai là các màu tham chiếu (chuẩn). Màu sắc thực tế càng gần với mục tiêu thì càng tốt.
Các phép đo này được thực hiện bằng phần mềm hiệu chuẩn Calman của SpectraCal.
Độ hiển thị chính xác của grayscale
Độ hiển thị chính xác của grayscale cho biết cân bằng trắng của màn hình (cân bằng giữa đỏ, lục và lam) qua các mức độ khác nhau của màu xám (từ tối đến sáng). Màu sắc thực tế càng gần với màu mục tiêu thì càng tốt.
Các phép đo này được thực hiện bằng phần mềm hiệu chuẩn Calman của SpectraCal.
GIAO DIỆN VÀ TÍNH NĂNG
Phần mềm Xiaomi xuất hiện một vấn đề lớn: sự không thống nhất về thông báo, đó là một điểm yếu kể từ khi MIUI 10 xuất hiện. Bất kể tuỳ chỉnh của bạn là gì, thông báo từ một số ứng dụng sẽ xuất hiện trên màn hình khóa, trong khi những thông báo từ những ứng dụng khác thì không. Hoặc trầm trọng hơn, bạn sẽ không nhận được bất cứ điều gì cho đến khi bạn mở khóa điện thoại và kéo thanh menu xuống. Điều đó không chỉ gây phiền nhiễu mà còn có thể khiến bạn bỏ lỡ những nhắc nhở quan trọng.
Các thông báo cũng rất khó theo dõi kể cả khi bạn đang sử dụng điện thoại. Các biểu tượng trên thanh trạng thái ẩn chỉ sau vài giây và không có cách nào để khắc phục điều này, nên bạn phải tập làm quen với điều này.
Về mặt tích cực, MIUI có rất nhiều tính năng cho phép bạn kiểm soát hoạt động của ứng dụng và điện thoại tốt hơn. Ví dụ: bạn có nút chuyển đổi Âm thanh/Tắt tiếng trong menu cài đặt nhanh và một nút chuyển đổi riêng bên cạnh để bật/tắt chế độ rung. Tiếp theo, nó có chế độ Dual Apps, cho phép bạn sử dụng hai tài khoản khác nhau cho các ứng dụng quen thuộc như Instagram, Facebook hoặc Twitter. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng Second Space để tạo ra một “điện thoại khác” trong điện thoại. Bạn có thể truy cập nó thông qua mật mã hoặc dấu vân tay và nó có thể có một bộ ứng dụng, tài khoản, bộ sưu tập hình ảnh hoàn toàn riêng biệt, v.v. Bạn có thể sử dụng nó cho con bạn mà không phải lo lắng chúng sẽ xoá dữ liệu nào đó quan trọng của bạn.
Nhìn chung, trải nghiệm của chúng tôi đối với MIUI là không quá tệ. Nó hơi có chút khác biệt, và người dùng phải mất một thời gian để làm quen.
Về tính năng, có hai tính năng phần cứng đáng chú ý trên Mi 9. Một là cảm biến vân tay trong màn hình quang học tương tự như Huawei Mate 20 Pro và OnePlus 6T. Như dự đoán, nó không tốt bằng loại siêu âm trên Galaxy S10, nhưng nó cũng không đến nỗi nào. Máy không thể nhận diện được vân tay nếu tay bạn ướt hoặc bẩn hay đôi khi bạn phải thử đến hai lần, nhưng nếu bạn đã quen, bạn hầu như sẽ không gặp trở ngại nào (chúng tôi nhấn mạnh là hầu như). Nói đi cũng phải nói lại, Xiaomi đã làm cực kỳ tốt trong việc chọn vị trí đặt ngón cái, nó chính xác là nơi mà đa số người dùng sẽ đặt ngón cái lên.
Hơi bất tiện khi Mi 9 không có mở khoá bằng khuôn mặt, dù nó không bảo mật bằng máy quét vân tay trong màn hình.
Tính năng nổi bật thứ hai là nút Google Assistant. Xiaomi gọi đó là nút AI, nhưng một trong những chức năng của nó là kích hoạt GA để chúng tôi sẽ gọi nó là nút GA. Bạn có thể tuỳ chỉnh nút này, nhưng lựa chọn bị giới hạn: mở một trong các camera, bật đèn pin, quay lại ứng dụng trước và một vài ứng dụng khác. Không có tùy chọn để khởi chạy một ứng dụng bạn tuỳ chọn. Nút này cho phép bạn nhanh chóng khởi chạy Google Assistant ngay cả khi không mở khóa điện thoại, điều này giúp tăng thêm sự tiện lợi, nhưng rất có thể bạn sẽ vô tình bấm phải.
BỘ XỬ LÝ, HIỆU SUẤT VÀ BỘ NHỚ
Như đã đề cập ở phần đầu, Mi 9 sử dụng Snapdragon 855 và đây là con chip mạnh nhất trên Android ở thời điểm hiện tại. Không có bất kỳ lời phàn nàn nào đối với các tác vụ thông thường. Ứng dụng mở và chuyển đổi nhanh chóng, thao tác vuốt mượt mà và mọi thứ đều rất nhạy. Tất nhiên, điều này có thể thay đổi theo thời gian, nhưng nhìn chung đánh giá về hiệu suất của chúng tôi rất tích cực.
Với những game nặng như PUBG ở chế độ cài đặt cao, Snapdragon 855 cũng đã xử lý tốt, và máy chỉ hơi ấm lên dù thời gian chơi khá dài. Với những tựa game nhẹ hơn, máy hoàn toàn không có dấu hiệu tăng nhiệt độ.
6GB RAM là đủ cho hầu hết người dùng. Chúng tôi không nhận thấy bất kỳ sự tải lại ứng dụng chờ nào. Bạn có thể nâng cấp bộ nhớ trong, tuy nhiên. 64GB trên một chiếc flagship, dù mức giá bán là bao nhiêu đi chăng nữa, cũng không nên xuất hiện trong năm 2019.
AnTuTu (càng cao càng tốt)
AnTuTu là một ứng dụng điểm chuẩn di động toàn diện, đa lớp, đánh giá các khía cạnh khác nhau của thiết bị, bao gồm CPU, GPU, RAM, I / O và hiệu suất UX. Điểm cao hơn có nghĩa là một tổng thể thiết bị nhanh hơn.
JetStream (càng cao càng tốt)
GFXBend Car Chase on – screen (càng cao càng tốt)
GFXBend Car Manhattan 3.1 on – screen (càng cao càng tốt)
Nếu thành phần T-Rex HD của GFXBench là cần thiết, thì thử nghiệm Manhattan là vô cùng phù hợp. Đây là một thử nghiệm tập trung vào GPU mô phỏng môi trường chơi game cực kỳ với GPU được đẩy lên mức tối đa. Kết quả đạt được được đo bằng khung hình mỗi giây, với nhiều khung hình sẽ tốt hơn.
Geekbench 4 single – core (càng cao càng tốt)
Geekbench 4 multi- core (càng cao càng tốt)
CAMERA
Những cải tiến trên camera của Mi 9 không thực sự ấn tượng. Xiaomi đã thay cảm biến 12 MP trên Mi 8 bằng cảm biến Sony 48 MP. Mặc dù vậy, máy không có chức năng ổn định hình ảnh quang học (optical image stabilization). OIS cực kỳ hữu ích khi quay video và chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu để bù cho chuyển động tay của bạn. Thật trùng hợp (hoặc không), cảm biến 48MP nhằm mục đích bù đắp cho việc thiếu OIS. Đối với Chế độ ban đêm, Xiaomi kết hợp bốn pixel thành một để giảm nhiễu hình ảnh và cải thiện khả năng chụp sáng.
Nhìn chung, chúng tôi hài lòng với Chế độ ban đêm của camera. Nó không có Google Night Vision và cũng không cho ra đời những bức ảnh ấn tượng trong điều kiện tối hoàn toàn, nhưng khi có nguồn sáng ở gần, những hình ảnh này chắc chắn có thể khiến bạn tự hào đăng nó lên mạng xã hội. Một điều lưu ý ở đây là nếu bạn chụp hình thiếu sáng ở chế độ thông thường, hình ảnh thường bị tối và mờ.
Vào ban ngày, Mi 9 chụp ảnh ở độ phân giải 12MP mặc định. Để sử dụng 48 megapixel, bạn phải chuyển sang chế độ 48MP chuyên dụng và lúc này, bạn sẽ phải hy sinh một số tính năng khác như HDR chẳng hạn. Chúng tôi chỉ đề xuất chế độ 48MP nếu bạn muốn cắt ảnh sau khi chụp hoặc phải đi in bản lớn. Khi phóng to một đối tượng, camera tele 2x thường sẽ cho ảnh có chất lượng cao hơn.
Chế độ chân dung hoạt động trên cả camera sau và selfie, do đó, bạn sẽ có thể tạo được hiệu ứng bokeh! Nói về selfie, camera trước 20MP trên Mi 9 đã làm rất tốt nhiệm vụ của mình. Tất nhiên, sẽ có đôi chút vật lộn trong điều kiện ánh sáng yếu, nhưng điều đó là bình thường.
Một số hình ảnh được chụp bởi Xiaomi Mi 9
Hai camera sau khác là một ống kính tele có khả năng zoom 2x, rất hữu ích nếu bạn muốn phóng to. Với camera này, bạn sẽ thu được chi tiết tốt hơn so với sử dụng zoom kỹ thuật số 2x từ cảm biến chính, vì vậy nếu bạn đang tìm cách chụp một số đối tượng ở xa, bạn nên sử dụng cảm biến này. Camera thứ ba là góc cực rộng. Sẽ có nhiều cảnh vật hơn trong khung hình, nhưng độ sắc nét lại bị giảm đi đáng kể. Cảm biến này cũng được sử dụng cho chế độ có tên là toàn chân dung – một tính năng thú vị khác mà bạn nên thử.
Chụp ảnh thông thường (càng thấp càng tốt):
Thời gian cần thiết để khởi động ứng dụng máy ảnh, lấy nét, chụp ảnh và lưu.
Chụp ảnh HDR (càng thấp càng tốt)
Thời gian cần thiết để khởi động ứng dụng máy ảnh, lấy nét, chụp ảnh và lưu với chế độ HDR.
Khi quay video, trong khi chất lượng hình ảnh tốt, việc thiếu OIS trở nên rất rõ ràng. Ngay cả khi ở độ phân giải 1080p và với chế độ ổn định hình ảnh, video vẫn không được mượt mà. Video ổn định hơn nhiều khi sử dụng camera góc rộng, nhưng những chi tiết lại không được sắc nét.
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH
Âm thanh không phải là thế mạnh của Mi 9 khi mà nó chỉ có một loa duy nhất ở phía dưới. Điện thoại không sử dụng loa tai nghe để phát lại a phương tiện. Loa phát ra âm thanh lớn nhưng lại không để lại ấn tượng nổi bật nào.
CHẤT LƯỢNG CUỘC GỌI
Chất lượng cuộc gọi tốt nhưng lại có một vài điều kỳ quặc ở đây, rất có thể là do vị trí loa giữa màn hình và khung của điện thoại. Khi bạn cầm điện thoại trong lúc gọi, bạn sẽ cảm thấy mặt sau hơi rung như thể có loa nằm bên dưới. Tiếp theo, nếu bạn muốn nghe to hơn, bạn phải giữ điện thoại ở một góc nhỏ để loa hướng về phía tai của bạn nhiều hơn.
THỜI LƯỢNG PIN
Mi 9 có pin nhỏ hơn một chút so với người tiền nhiệm của nó (3300mAh so với 3400mAh. Thông số này là tương đối nhỏ đối với một chiếc flagship có kích thước này, mặc dù thời lượng pin vẫn ổn. Nếu sử dụng thường xuyên, chúng tôi phải sạc điện thoại khoảng một lần mỗi ngày rưỡi. Nhưng nếu bạn sử dụng nhiều, bạn có thể sẽ phải sạc trước khi ra ngoài vào buổi tối. Để rõ hơn, một video 30 phút ở độ sáng tối đa sẽ tiêu tốn của bạn 6% pin, trong khi 30 phút chơi tựa game nặng sẽ lấy đi 10%.. Mi 9 có bộ sạc không dây 20W của Xiaomi (được bán riêng) chỉ mất 1 giờ 21 phút và cũng là sạc không dây nhanh nhất mà chúng tôi từng thử nghiệm.
KẾT LUẬN
Giờ thì, hãy đề cập đến ưu điểm lớn nhất của Mi 9: giá bán. Mi 9 không bán chính thức tại Hoa Kỳ, nhưng ở châu Âu, nó được bán với giá khoảng 449 euro (khoảng 509 đô la) trong khi Galaxy S10 có giá 899 euro (khoảng 1.020 đô la) và OnePlus 6T, được cho là đối thủ gần nhất của Mi 9, có giá 549 euro (khoảng $ 624). Vì vậy, trong khi Mi 9 có một số nhược điểm, giá trị mà bạn nhận được là vô cùng lớn. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc flagship có trải nghiệm phần mềm tốt hơn, bạn nên chờ OnePlus 7.
Ưu điểm
- Thiết kế cao cấp
- Camera sau kết hợp tốt
- Hiệu suất nhanh
- Giá siêu cạnh tranh
Nhược điểm
- Cảm biến vân tay hơi không đáng tin cậy
- Không có kháng nước IP
- Không có mở khóa bằng khuôn mặt
- Loa phụ
- Dung lượng pin hơi thấp
- Phần hiển thị thông báo không tốt